Cứng Khớp Gối: Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Nhanh Hết
Cứng khớp gối xuất hiện khi ổ khớp bị tổn thương hoặc thoái hóa dẫn đến tình trạng khó khăn khi cử động. Tình trạng này thường do vận động quá mức hoặc chấn thương khiến dây chằng bị kéo giãn, ổ khớp lỏng lẻo và mất ổn định. Tuy nhiên một số trường hợp, tê cứng khớp cũng có thể là biểu hiện của các bệnh xương khớp mãn tính.
Dấu hiệu nhận biết cứng khớp gối
Khớp gối là khớp lớn, quan trọng và chịu nhiều lực tác động trong cơ thể người. Hầu hết các trường hợp cứng khớp gối, bất kể tuổi tác và nguyên nhân, thường gây đau âm ỉ và sưng ở khớp.
Hầu hết các trường hợp cứng khớp gối nhẹ được xem là bình thường và không cần điều trị. Tuy nhiên trong trường hợp, chấn thương hoặc bệnh lý nghiêm trọng, cứng khớp gối có thể dẫn đến các triệu chứng như:
- Mất khả năng chịu trọng lực ở đầu gối
- Có cảm giác không ổn định, dễ té ngã
- Có tiếng ồn ở đầu gối khi di chuyển
- Biến dạng khớp gối có thể nhìn thấy bằng mắt thường
Nếu người bệnh bị cứng khớp gối kèm các triệu chứng bệnh lý, hãy đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Nguyên nhân gây cứng khớp gối
Cứng khớp gối thường là hệ quả do vận động quá mức hoặc do chấn thương. Tuy nhiên ở một số trường hợp, triệu chứng này còn có thể là biểu hiện của các bệnh xương khớp mãn tính như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp gối, gout,…
Các nguyên nhân gây cứng khớp gối phổ biến:
1. Chấn thương
Chấn thương trong quá trình lao động, chơi thể thao và tham gia giao thông có thể gây tổn thương các bộ phận cấu thành và khiến đầu khớp bị tê cứng. Nếu xảy ra do nguyên nhân này, hiện tượng cứng khớp thường đi kèm với tình trạng khớp bầm tím, sưng đỏ, đau nhức, bong gân,…
Tổn thương ổ khớp do tác động cơ học thường thuyên giảm nhanh nếu chăm sóc và điều trị kịp thời. Ngược lại trong trường hợp không xử lý đúng cách, tổn thương ở khớp gối có thể tiến triển và thúc đẩy tốc độ thoái hóa.
2. Vận động quá mức
Vận động quá mức có thể gây tổn thương mô sụn, kéo giãn dây chằng và kích thích mô mềm bao quanh khớp. Các tác động này khiến ổ khớp mất cân bằng, dẫn đến tình trạng tê bì, đau nhức, ê mỏi và tê cứng khớp.
Cứng khớp gối do vận động quá mức thường gặp ở người lao động nặng, chơi thể thao có cường độ mạnh và người thừa cân – béo phì.
3. Dấu hiệu của các bệnh xương khớp
Ngoài ra, cứng khớp gối còn có thể là dấu hiệu của một số bệnh xương khớp sau:
- Thoái hóa khớp gối: Thoái hóa khớp gối là một trong những bệnh viêm khớp phổ biến. Bệnh khởi phát khi quá trình hủy hoại mô sụn xảy ra nhanh hơn quá trình tái tạo và phục hồi. Ở bệnh lý này, mô sụn bị tổn thương, bào mòn, xơ hóa và giảm khả năng đàn hồi. Do đó thoái hóa khớp gối thường gây đau nhức, tê bì, cứng khớp và giảm phạm vi chuyển động.
- Viêm khớp dạng thấp: Viêm khớp dạng thấp là tình trạng viêm khớp mãn tính có liên quan đến yếu tố tự miễn. Ở người mắc bệnh, hệ miễn dịch có xu hướng tạo kháng thể tấn công vào các ổ khớp khỏe mạnh gây ra tình trạng viêm đỏ, sưng đau, tê bì và cứng khớp. Nếu xảy ra do viêm khớp dạng thấp, cứng khớp thường xuất hiện ở cả 2 khớp gối và có thể đi kèm với một số biểu hiện toàn thân như sốt nhẹ, đổ nhiều mồ hôi, tê các đầu chi, người gầy sút, mệt mỏi,…
- Bệnh gout: Bệnh gout là một dạng viêm khớp thường gặp ở nam giới. Bệnh xảy ra do nồng độ axit uric tăng cao khiến muối urat tích tụ, gây đau nhức và tê cứng đầu khớp. Thông thường, tổn thương do gout xảy ra chủ yếu ở khớp ngón chân cái. Tuy nhiên bệnh lý này cũng có thể ảnh hưởng đồng thời đến khớp gối và khớp khác trên cơ thể.
- Viêm khớp vảy nến: Viêm khớp vảy nến là thể hiếm gặp của bệnh vảy nến. Thể bệnh này không chỉ phát sinh thương tổn ngoài da mà còn gây hư hại mô sụn và ảnh hưởng đến khả năng vận động của khớp. Tương tự viêm khớp dạng thấp, cơ chế bệnh sinh của viêm khớp vảy nến có liên quan đến yếu tố tự miễn dưới tác động của một số yếu tố như nhiễm trùng, tiếp xúc với hóa chất, chất phóng xạ,.. Bệnh gây sưng đau, cứng khớp và giảm khả năng vận động.
- Chứng khô khớp: Khô khớp là tình trạng ổ khớp giảm tiết dịch nhờn do thói quen ít vận động, sai tư thế, thừa cân – béo phì hoặc do quá trình lão hóa. Sụt giảm dịch nhờn khiến ổ khớp bị cứng, đau nhức khi vận động và có nguy cơ thoái hóa cao.
- Các bệnh lý khác: Ngoài ra cứng khớp gối còn có thể biểu hiện của viêm khớp phản ứng, viêm khớp nhiễm khuẩn, hoại tử vô mạch, viêm bao hoạt dịch,…
4. Các nguyên nhân khác
Cứng khớp gối còn có thể xảy ra sau khi phẫu thuật và bó bột. Tuy nhiên tình trạng này thường có chuyển biến rõ rệt khi thực hiện bài tập vật lý trị liệu theo hướng dẫn của bác sĩ.
Ở một số trường hợp, tê cứng đầu khớp còn có thể bắt nguồn từ cấu trúc khớp bất thường hoặc lạm dụng thuốc – đặc biệt là corticoid.
Biện pháp điều trị tình trạng cứng khớp gối
Các biện pháp điều trị cứng khớp gối phụ thuộc vào nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Các cách điều trị phổ biến bao gồm:
1. Chăm sóc tại nhà
Nếu nguyên nhân liên quan đến các chấn thương hoặc căng thẳng nhỏ, người bệnh có thể cải thiện các triệu chứng tại nhà và không cần điều trị y tế.
Phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, người bệnh có thể tham khảo một số cách điều trị cứng khớp gối tại nhà như:
- Nghỉ ngơi: Hạn chế việc đặt trọng lượng lên đầu gối bị ảnh hưởng càng nhiều càng tốt. Người bệnh có thể sử dụng nạng, các thiết bị hỗ trợ khác hoặc dành nhiều thời gian để nghỉ ngơi để tăng khả năng hồi phục.
- Chườm đá: Đặt một túi nước đá lên đầu gối bị ảnh hưởng trong 10 – 15 phút có thể giảm sưng, chống viêm, và cải thiện tình trạng cứng khớp, ngăn ngừa các tổn thương và thoái hóa khớp.
- Nâng cao đầu gối: Nâng cao chân và đầu rối khi nằm cũng có thể hỗ trợ giảm sưng và cải thiện tình trạng bầm tím ở đầu gối.
- Bảo vệ khớp gối: Sử dụng các loại băng, nẹp đầu gối để hạn chế các chuyển động, co giãn không cần thiết ở khớp gối. Biện pháp này cũng có thể hỗ trợ giảm sưng và tăng tốc độ phục hồi ở khớp gối.
2. Điều trị y tế
Đối với các chấn thương nghiêm trọng hoặc kéo dài, người bệnh có thể cần đến bệnh viện để thăm khám và điều trị phù hợp. Phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp điều trị như:
- Sử dụng thuốc chống viêm: Như Aspirin hoặc Ibuprofen có thể chống viêm và giảm đau hiệu quả. Acetaminophen cũng là một loại thuốc giảm đau hiệu quả nhưng không có tác dụng chống viêm.
- Tiêm Cortisone: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định tiêm Cortisone để giảm sưng, đau và cải thiện tình trạng cứng khớp gối.
- Tiêm dịch khớp: Bác sĩ có thể chỉ định tiêm dịch khớp hoặc các chất bôi trơn để giúp các khớp gối di chuyển linh hoạt và ngăn ngừa các bệnh lý liên quan, như bệnh viêm khớp.
3. Xây dựng lối sống lành mạnh
Cứng khớp gối có thể trở nên nghiêm trọng hơn và tái phát nhiều lần nếu tiếp tục duy trì những thói quen xấu. Vì vậy ngoài việc áp dụng các mẹo chữa tại nhà và sử dụng thuốc không kê toa, bạn nên xây dựng lối sống khoa học và lành mạnh.
Lối sống khoa học giúp cải thiện và phòng ngừa cứng khớp gối, bao gồm:
- Thay đổi các thói quen ảnh hưởng xấu đến hệ thống xương khớp nói chung và khớp gối nói riêng như lao động quá mức, mang vác vật nặng, ngồi xổm, ngồi quá nhiều, ít vận động,… Đồng thời nên trao đổi với bác sĩ để được điều chỉnh các tư thế sai lệch.
- Dành 15 – 30 phút/ ngày để tập thể dục. Hoạt động thể chất thường xuyên giúp nâng cao sức khỏe, kiểm soát cân nặng và cải thiện độ dẻo dai của xương khớp. Ngoài ra, tập thể dục còn có khả năng làm chậm quá trình lão hóa và phòng ngừa các bệnh xương khớp mãn tính.
- Thận trọng khi làm việc trên cao và tham gia giao thông để hạn chế nguy cơ chấn thương.
- Tập trung bổ sung các nhóm thực phẩm lành mạnh như rau xanh, cá, trứng, sữa, các loại thịt trứng, đậu, trái cây, ngũ cốc,… Hạn chế các loại thực phẩm và thức uống gây hại cho cơ thể như rượu bia, nước ngọt có gas, thức ăn nhanh và đồ hộp.
- Chỉ nên làm việc trong 7 – 8 giờ/ ngày. Thực tế cho thấy, người làm việc quá sức, ngủ không đủ giấc và thường xuyên căng thẳng có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp và một số bệnh lý mãn tính khác.
Không chỉ cải thiện và phòng ngừa cứng khớp gối, lối sống khoa học còn giúp nâng cao thể trạng, tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ sức khỏe tim mạch và xương khớp. Vì vậy, bạn nên duy trì các thói quen lành mạnh trong thời gian dài – ngay cả khi triệu chứng tê cứng đầu gối thuyên giảm hoàn toàn.
4. Bài tập tăng cường và điều trị cứng khớp gối
Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể cần tránh vận động và luyện tập thể dục. Một số chấn thương và căng thẳng gây cứng khớp gối có thể tự chữa lành sau một thời gian.
Tuy nhiên, khi tình trạng cứng khớp gối liên quan đến các bệnh viêm khớp hoặc thoái hóa khớp, người bệnh nên thường xuyên vận động và luyện tập thể dục thể thao. Nhiều bài tập và động tác khác nhau có thể kéo dài và ngăn ngừa tình trạng cứng khớp.
Cụ thể, các bài tập có thể bao gồm:
- Tăng cường các bài tập: Bao gồm bài tập nâng chân, uốn cong gân kheo có thể tăng cường sức mạnh cho các cơ bắp ở đầu gối và giảm căng thẳng lên các khớp.
- Bài tập tăng phạm vi chuyển động: Các bài tập trượt gót chân và một số động tác yoga có thể tăng phạm vị chuyển động đầu gối và giữa các khớp gối duy chuyển và giảm độ cứng.
- Các bài tập aerobic cường độ vừa: Các động tác aerobic hoặc cá bài tập đi xe đạp bơi lội cường độ vừa phải có thể tăng mức năng lượng và giảm trọng lượng dư thừa gây áp lực lên đầu gối.
- Bài tập thăng bằng: Những bài tập bao gồm đứng một chân hoặc đứng trên một miếng bọt biển có thể tăng cường cơ bắp quanh đầu gối đồng thời giảm nguy cơ té ngã và hạn chế tình trạng làm hỏng khớp hơn nữa.
Một số lưu ý khi thực hiện các bài tập:
- Khi thực hiện động tác duỗi đầu gối và tập thể dục, điều quan trọng là tuân theo hướng dẫn để tránh các chấn thương không mong muốn. Một số lời khuyên và lưu ý khi luyện tập bao gồm:
- Tiến hành khởi động, kéo căng các cơ bắp, làm nóng khớp gối và cơ thể trước khi tiến hành luyện tập.
- Giữ yên các tư thế trong 15 đến 60 giây sau đó hít thở sâu và lập lại động tác 3 – 4 lần. Thực hiện các động tác ít nhất 2 -3 lần mỗi tuần và ít nhất 10 phút mỗi ngày. Tốt nhất người tập nên tăng thời gian dần dần để tăng cường sự chịu đựng của khớp gối.
- Luyện tập đúng động tác và tư thế. Người tập có thể đến các phòng tập hoặc tự luyện tập trước gương để điều chỉnh tư thế đúng.
- Không nên luyện tập quá sức hoặc tạo áp lực lớn lên các cơ.
- Thường xuyên chú ý các triệu chứng và dừng lại đúng lúc để tránh gây tổn thương khớp gối và khiến tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Cứng khớp gối – Khi nào cần gặp bác sĩ?
Ngoài những nguyên nhân thông thường, cứng khớp gối có thể là dấu hiệu của một số bệnh xương khớp. Triệu chứng do các bệnh lý này gây ra có xu hướng dai dẳng, tiến triển âm ỉ và nghiêm trọng dần theo thời gian.
Vì vậy nên chủ động tìm gặp bác sĩ nếu nhận thấy các triệu chứng sau:
- Cứng khớp gối kéo dài hơn 5 ngày và không có đáp ứng khi sử dụng thuốc
- Xuất hiện kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng như khớp sưng viêm, đau nhức, bầm tím nặng
- Cơ thể sốt cao, ớn lạnh, mệt mỏi và ăn uống kém
- Khớp đau nhức nghiêm trọng, không thể cử động và có gai xương bên dưới da
Khi nhận thấy những triệu chứng này, nên đến bệnh viện để được kiểm tra và điều trị trong thời gian sớm nhất.
Cứng khớp gối là triệu chứng tương đối phổ biến và có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong trường hợp triệu chứng tiếp tục tiến triển hoặc đi kèm với các biểu hiện bất thường, cần đến bệnh viện kiểm tra để kịp thời phát hiện và điều trị các bệnh lý tiềm ẩn.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!